Thông tin máy in mã vạch Argox OS-2140
Máy in mã vạch Argox OS-2140 được thiết kế đẹp, nhỏ gọn, 2 màu đen/ trắng, máy in truyền nhiệt Argox OS-2140 cung cấp các chức năng tiên tiến giúp cải thiện không gian và thời gian.
Giao tiếp cổng USB, Parallel, RS232, Internal Enthernet (option) đảm bảo khả năng tương thích với một loạt các máy tính và các thiết bị khác.
Máy in mã vạch OS-2140 với thiết kế bền, vận hành dễ dàng và giá cả hợp lý rất phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Một số đặc tính khác của máy in mã vạch OS-2140:
– Dễ thay đầu in nhiệt
– PPLA, PPLB, PPLZ giả lập có sẵn
– Hỗ trợ 1D/GS1 dữ liệu thanh, mã 2D/Composite và mã vạch QR
– Phạm vi ứng dụng:
+ POS
+ Nhãn trọng lượng
+ Bill tính tiền
+ Nhãn bán lẻ
+ Nhãn định dạng
+ Nhãn ghi giá
+ Phân phối chứng thực
+ Tài liệu in ấn
+ Nhãn theo dõi số lượng
+ Kiểm soát vào ra
+ Quản lý khách hàng
+ Nhãn hồ sơ học sinh
+ Trường học và thư viện
+ Nhãn báo giá
+ Nhãn tài liệu
+ Nhãn kho
+ Nhãn theo dõi tài sản
+ Vận chuyển và giao nhận
+ Bưu điện và thư tín
+ Vé hành khách đi tàu, xe
+ Biên nhận thanh toán
+ Thông tin vận chuyển
+ Theo dõi bệnh nhân
+ Nhãn mẫu phòng thí nghiệm
+ Nhãn thuốc
+ Bệnh viện
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Argox OS-2140
Phương thức in | Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi (12 dots/mm) |
Tốc độ in | 2 – 4ips (51 – 102mm/s) |
Chiều dài nhãn in | Max. 100” (2540mm) |
Độ rộng nhãn in | Max 4.16” (105mm) |
Bộ nhớ | 4M DRAM 8M Flash ROM |
CPU Type | 32 bit RISC microprocessor |
Sensors | Cảm biến chuyển động (Reflective (Movable)) |
Giao diện làm việc | LED hiển thị (Power/Ready)x 2,Button (Feed) x 1 |
Cổng kết nối | USB, Parallel, RS-232, Internal Enthernet (option) |
Fonts | Internal character sets standard 5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm) Internal fonts are expandable up to 24×24 4 direction 0 ~ 270 rotation Soft fonts and 2-byte Asian fonts are downloadable Ability to print any Windows True Type Font easily |
Mã vạch 1D | PPLA: Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A,UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 DataBar PPLB: Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar PPLZ: Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5 , Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11, GS1 DataBar |
Mã vạch 2D | PPLA/PPLB: MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes |
Đồ họa | PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only) PPLZ: GRF, Hex and GDI |
Phần mềm in nhãn | Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender |
Phần mềm tiện ích | Printer Utility、Font Utility |
Kiểu nhãn có thể in | Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, ticket in thermal paper or plain paper |
Kích thước giấy in | Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm) Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm) Max roll capacity(OD):4.3”(109mm) Core size: 0.5”(12.7mm) (1”(25.4mm) optional) |
Mực in | Ribbon Width: 1”~4” Ribbon roll – max OD: 1.45”(37mm)
Ribbon Length: max 92m Core size – ID: 0.5”(13mm) with notch, Wax, Wax/Resin, Resin (Outside Ribbon) |
Kích thước | W 186mm x H 165mm x L 278mm |
Trọng lượng | 2.0kgs |
Nguồn cung cấp | Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz,
Nguồn ra: 24VDC, 2.4A |
Nhiệt độ làm việc | Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), 0% ~ 90% độ ẩm |
Optional Items | Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee |
Agency Listing | CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS |
Ghi chú | Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm. |